Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CVHM2114)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,040

Thấp nhất NY10

KLGD1,053,800

NN mua71,820

NN bán1,820

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,500

Giá thực hiện89,999

Hòa vốn **90,159

S-X *-25,499

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-10 (-8.33%)33,500-9,20050,440ACBS12 tháng
CVHM230750 (0.00%)2,100-21,86663,066KIS12 tháng
CVHM231123030 (+15%)600-19,70061,650HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)1,100-15,20056,050HCM9 tháng
CVHM231331010 (+3.33%)31,500-9,20053,100SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)200-10,08851,048KIS7 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)100-10,43452,594KIS9 tháng
CVHM231735010 (+2.94%)115,700-11,54555,145KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)-12,65657,606KIS15 tháng
CVHM2401600-30 (-4.76%)4,100-2,20045,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)28,45067333,57712 tháng
CHPG2316940 (0.00%)28,450-43832,64815 tháng
CSTB231216010 (+6.67%)12,10028,650-4,68334,13312 tháng
CSTB2313310 (0.00%)28,650-6,90537,10515 tháng
CHDB23061,22030 (+2.52%)28,70022,7003,35923,58912 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)11,30028,450-1,66131,63112 tháng
CMSN2307200 (0.00%)10067,800-15,19984,99912 tháng
CNVL2305880-20 (-2.22%)12,90015,450-1,54920,51912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)11,40026,9506,72828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB231680-20 (-20%)20,20028,650-7,68336,73312 tháng
CVHM230750 (0.00%)2,10040,800-21,86663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,900-19,32264,14212 tháng
CVNM230630040 (+15.38%)10065,400-6,30774,55412 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,250-9,08333,13312 tháng
CHPG2336130-70 (-35%)89,00028,45033928,6317 tháng
CHPG2337520-20 (-3.70%)1,00028,450-1,21631,7469 tháng
CHPG2338920 (0.00%)28,450-1,54933,67912 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,00028,450-1,77235,92215 tháng
CMBB2316430 (0.00%)22,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)285,80067,800-14,19982,0997 tháng
CMSN2316420-60 (-12.50%)1,323,10067,800-16,17988,17912 tháng
CMSN23171,010-10 (-0.98%)24,60067,800-19,06894,94815 tháng
CMWG2315240 (0.00%)11,10054,3005,41253,6887 tháng
CPOW2313140-30 (-17.65%)49,00010,500-2,38813,1689 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)25,00010,500-2,61113,87112 tháng
CPOW2315570-40 (-6.56%)108,40010,500-2,95614,59615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)378,40011,450-54912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)84,80011,450-89513,3459 tháng
CSHB230430040 (+15.38%)1,90011,450-21613,1669 tháng
CSHB2305320 (0.00%)1,20011,450-1,10514,15512 tháng
CSHB23061,170100 (+9.35%)36,90011,450-1,32715,11715 tháng
CSTB233010 (0.00%)1,20028,650-5,34934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)111,50028,650-6,34935,4999 tháng
CSTB233233010 (+3.13%)75,70028,650-7,23837,53812 tháng
CSTB23331,58040 (+2.60%)10,00028,650-7,46139,27115 tháng
CTPB230420 (0.00%)100,50017,850-1,03818,9687 tháng
CTPB2305310-30 (-8.82%)4,00017,850-1,48320,5739 tháng
CTPB23061,250 (0.00%)17,850-2,03822,38812 tháng
CVHM231520 (0.00%)20040,800-10,08851,0487 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)10040,800-10,43452,5949 tháng
CVHM231735010 (+2.94%)115,70040,800-11,54555,14512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,800-12,65657,60615 tháng
CVIC231217030 (+21.43%)22,30042,900-9,44554,0459 tháng
CVIC231335030 (+9.38%)50042,900-10,55656,95612 tháng
CVIC23141,16050 (+4.50%)1,20042,900-11,66760,36715 tháng
CVNM231330 (0.00%)65,400-16,89782,5917 tháng
CVNM231443040 (+10.26%)10065,400-19,74888,51912 tháng
CVNM23151,420 (0.00%)65,400-21,70892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)40,50018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)20,30018,400-5,54626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)42,10022,250-7,74930,0397 tháng
CVRE2318150-30 (-16.67%)40,60022,250-8,74931,5999 tháng
CVRE2319190-10 (-5%)5,90022,250-9,52732,53712 tháng
CVRE23201,000 (0.00%)22,250-10,08334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:89,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.