Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVHM2109)
CW VHM/VCSC/M/Au/T/A1
30
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,490
Thấp nhất NY10
KLGD451,900
NN mua3,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện98,654
Hòa vốn **98,768
S-X *-17,454
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,300 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,966 | 63,146 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,800 | 61,650 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -15,300 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,300 | 53,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 8 : 1 | 50,888 | -10,188 | 50,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 170 | 50 (+41.67%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,534 | 52,594 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 330 | -10 (-2.94%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,645 | 54,985 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,756 | 57,606 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,300 | 45,400 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,380 | 20 (+1.47%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,760 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,100 | 20,000 | 2,100 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 2 : 1 | 46,300 | 34,000 | 12,300 | 46,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 690 | -10 (-1.43%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,880 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |