Chứng quyền VHM-HSC-MET02 (HOSE: CVHM2005)
CW VHM-HSC-MET02
2,310
Mở cửa2,320
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY660
KLGD62,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,400
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **102,100
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,950 | 50,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,616 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,450 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,950 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | -50 (-33.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,184 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,295 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 850 | -10 (-1.16%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,406 | 57,706 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 590 | -40 (-6.35%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,950 | 45,360 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | 350 (+6.21%) | 7.91 : 1 | 129,900 | 84,512 | 45,388 | 131,893 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,380 | 130 (+10.40%) | 2 : 1 | 29,700 | 29,000 | 700 | 31,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 2 : 1 | 22,700 | 19,500 | 3,200 | 23,480 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,900 | 88,500 | -17,600 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,700 | -70 (-3.95%) | 5 : 1 | 58,800 | 54,500 | 4,300 | 63,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 470 | -100 (-17.54%) | 4 : 1 | 28,150 | 31,500 | -3,350 | 33,380 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,700 | -250 (-6.33%) | 4 : 1 | 47,750 | 34,000 | 13,750 | 48,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 590 | -30 (-4.84%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 10 (+4.55%) | 4 : 1 | 23,000 | 29,500 | -6,500 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |