Chứng quyền VHM-HSC-MET02 (HOSE: CVHM2005)
CW VHM-HSC-MET02
2,310
Mở cửa2,320
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY660
KLGD62,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,400
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **102,100
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 608,300 | -8,950 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 111,700 | -21,616 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | -19,450 | 60,950 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 151,500 | -8,950 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -40 (-26.67%) | 106,300 | -10,184 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 887,000 | -11,295 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 800 | -12,406 | 58,206 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 60,900 | -1,950 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |