Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CTPB2401)
CW TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2
420
Mở cửa600
Cao nhất620
Thấp nhất420
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY160
KLGD92,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn44
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **19,340
S-X *-1,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 |
02/05/2024 | 620 | -20 (-3.13%) | 42,700 |
26/04/2024 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 |
25/04/2024 | 700 | (0.00%) | 2,700 |
24/04/2024 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 260 | -40 (-13.33%) | 198,500 | -1,833 | 20,373 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 474,000 | -2,388 | 22,068 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 | -1,000 | 19,340 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 | 27,500 | 2,500 | 27,460 | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | 28,650 | -2,350 | 31,510 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 29,000 | 22,400 | 2,400 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,550 | -3,450 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 48,200 | 14,200 | 47,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 | 17,500 | -1,000 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | 41,100 | -1,900 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 | 21,200 | 1,377 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |