Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CTCB2309)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
4,700
Mở cửa4,880
Cao nhất4,880
Thấp nhất4,700
Cao nhất NY5,260
Thấp nhất NY1,060
KLGD48,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn145
Giá CK cơ sở48,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **49,100
S-X *13,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 48,000 |
02/05/2024 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 31,300 |
26/04/2024 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 |
25/04/2024 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 |
24/04/2024 | 4,480 | 290 (+6.92%) | 1,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 21,200 | 48,030 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 14,200 | 49,400 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 48,000 | 13,200 | 49,100 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 883,200 | 13,200 | 49,560 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,100 | 340 (+7.14%) | 15,700 | 15,600 | 47,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 14,200 | 47,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 1,700 | 27,500 | 4,500 | 28,790 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 48,000 | 48,200 | 13,200 | 49,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,310 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |