Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CTCB2309)

CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01

Ngừng giao dịch

4,290

-110 (-2.50%)
23/09/2024 15:00

Mở cửa4,500

Cao nhất4,540

Thấp nhất4,290

Cao nhất NY5,960

Thấp nhất NY1,060

KLGD192,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,350

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **23,213

S-X *6,378

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,35060 (+4.65%)1,159,6005,20032,750ACBS12 tháng
CTCB24041,45010 (+0.69%)10,2006,20032,250MBS9 tháng
CTCB240672020 (+2.86%)62,3003,22131,579KIS7 tháng
CTCB25013,650300 (+8.96%)131,4007,20031,300VPBankS7 tháng
CTCB25033,300120 (+3.77%)799,7005,20032,600SSI10 tháng
CTCB25041,65020 (+1.23%)139,9006,70034,400BSI12 tháng
CTCB25052,41020 (+0.84%)51,0004,80031,220VCI6 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,1006,20033,000HCM9 tháng
CTCB25072,260690 (+43.95%)5,1002,70035,280ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250593010 (+1.09%)105,00021,050-92724,3089 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)29,500115,400-41,260163,20412 tháng
CHPG2506890-60 (-6.32%)221,30026,400-1,40031,36012 tháng
CMBB25051,88050 (+2.73%)40,90024,8502,05028,44015 tháng
CMWG25051,450-50 (-3.33%)7,40063,2002,20069,7009 tháng
CSTB25052,660-110 (-3.97%)31,30044,9004,90047,9809 tháng
CTCB25041,65020 (+1.23%)139,90031,2006,70034,40012 tháng
CVHM25034,180-310 (-6.90%)126,80068,40026,40071,26015 tháng
CVNM2504650-60 (-8.45%)10055,500-7,27866,5449 tháng
CVPB25041,080-30 (-2.70%)1,30018,150-1,32122,62515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/09/2023
Ngày niêm yết:17/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2024
Ngày đáo hạn:25/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.4547 : 1
Giá phát hành:2,310
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:16,972
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate