Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)

CW TCB-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

490

-80 (-14.04%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất470

Cao nhất NY2,330

Thấp nhất NY470

KLGD38,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,100

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **29,460

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24032,180150 (+7.39%)2,398,20010,25036,900ACBS12 tháng
CTCB24042,300160 (+7.48%)96,40011,25036,500MBS9 tháng
CTCB25016,100500 (+8.93%)66,00012,25036,200VPBankS7 tháng
CTCB25035,480550 (+11.16%)538,70010,25036,960SSI10 tháng
CTCB25042,230100 (+4.69%)121,70011,75037,880BSI12 tháng
CTCB25062,950190 (+6.88%)151,70011,25036,800HCM9 tháng
CTCB25073,520200 (+6.02%)212,1007,75039,060ACBS12 tháng
CTCB25082,600200 (+8.33%)42,5004,25037,200SSI5 tháng
CTCB25092,580350 (+15.70%)547,0002,25039,160SSI7 tháng
CTCB25102,50030 (+1.21%)5,0005,25038,500VPBankS6 tháng
CTCB25112,290220 (+10.63%)1001,25041,870VPBankS9 tháng
CTCB25123,040140 (+4.83%)1,200-75043,080SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,89050 (+1.76%)44,00025,9003,41727,2979 tháng
CTCB25062,950190 (+6.88%)151,70036,25011,25036,8009 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)29,45012,45030,1609 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,900126,0003,052141,5899 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,400126,0001,069146,44712 tháng
CHPG25174,220-60 (-1.40%)235,60025,9004,66628,26312 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)27,2002,70029,0409 tháng
CMBB25103,080140 (+4.76%)40027,2002,70030,66012 tháng
CMSN25112,990240 (+8.73%)745,10079,10020,10082,9209 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10070,70016,20073,8609 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60070,70015,70075,88012 tháng
CSTB25133,340380 (+12.84%)9,10050,20011,20052,3609 tháng
CSTB25143,610230 (+6.80%)55,10050,20010,70053,94012 tháng
CTPB25021,76020 (+1.15%)1,235,80015,1002,04916,3329 tháng
CVHM251010,850970 (+9.82%)27,00096,00038,500100,9009 tháng
CVHM251110,640730 (+7.37%)2,00096,00038,000100,56012 tháng
CVIC250913,700-1,050 (-7.12%)216,300119,00051,000122,8009 tháng
CVNM25101,010-20 (-1.94%)117,20060,2001,28566,7189 tháng
CVPB25112,530230 (+10%)174,10021,3503,33922,9379 tháng
CVPB25122,660220 (+9.02%)57,00021,3502,85323,67712 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,80029,4507,95031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate