Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,550
Thấp nhất NY10
KLGD371,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,300
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,020
S-X *-14,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,680 | 60 (+3.70%) | 36,700 | 7,150 | 34,400 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 7,500 | 8,150 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 950 | 60 (+6.74%) | 3,500 | 5,171 | 32,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,600 | 200 (+4.55%) | 2,900 | 9,150 | 33,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,190 | 190 (+4.75%) | 6,000 | 7,150 | 34,380 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,920 | 70 (+3.78%) | 35,100 | 8,650 | 36,020 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,200 | 90 (+2.89%) | 8,500 | 6,750 | 32,800 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 8,150 | 34,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,810 | 120 (+4.46%) | 2,000 | 4,650 | 36,930 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,050 | 90 (+4.59%) | 200 | 1,150 | 36,100 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,040 | 100 (+5.15%) | 1,100 | -850 | 38,080 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,300 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |