Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 (HOSE: CTCB2101)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05

Ngừng giao dịch

18,140

-360 (-1.95%)
01/10/2021 15:00

Mở cửa18,500

Cao nhất18,500

Thấp nhất18,000

Cao nhất NY28,600

Thấp nhất NY7,300

KLGD73,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,000

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **49,140

S-X *18,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 127,00021,35048,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,950100 (+2.60%)4 : 134,00014,35049,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,860160 (+3.40%)3 : 135,00013,35049,580BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,89070 (+3.85%)8 : 135,00013,35050,120SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,240140 (+2.75%)3 : 132,60015,75048,320VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 134,00014,35047,820VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,30024,0005,30029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,500250 (+7.69%)2 : 122,90020,0005,50723,481MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 171,10066,0005,10072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 158,30036,00022,64258,716MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 128,10030,000-1,90030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 148,35027,00021,35048,120TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230210030 (+42.86%)4 : 141,15050,000-8,85050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,330230 (+10.95%)2 : 121,70023,0003,62321,739VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,35025,000-1,65025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 158,30048,00010,30060,300MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 128,10027,0001,10030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,330210 (+6.73%)2 : 121,70017,0005,65322,334VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.