Chứng quyền TCB-HSC-MET02 (HOSE: CTCB2006)
CW TCB-HSC-MET02
2,720
Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,720
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY800
KLGD154,480
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,300
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **23,440
S-X *5,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,950 | 47,880 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,950 | 49,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,950 | 49,370 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,950 | 49,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,360 | 120 (+2.29%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,350 | 48,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,950 | 48,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,050 | 410 (+7.27%) | 7.91 : 1 | 129,800 | 84,512 | 45,288 | 132,368 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,380 | 130 (+10.40%) | 2 : 1 | 29,700 | 29,000 | 700 | 31,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,500 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,630 | -140 (-7.91%) | 5 : 1 | 57,900 | 54,500 | 3,400 | 62,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 470 | -100 (-17.54%) | 4 : 1 | 28,200 | 31,500 | -3,300 | 33,380 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 4 : 1 | 47,950 | 34,000 | 13,950 | 49,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 10 (+4.55%) | 4 : 1 | 23,000 | 29,500 | -6,500 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |