Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET02 (HOSE: CTCB2006)

CW TCB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

2,720

-190 (-6.53%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa2,800

Cao nhất2,800

Thấp nhất2,720

Cao nhất NY3,250

Thấp nhất NY800

KLGD154,480

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,300

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **23,440

S-X *5,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,960-80 (-1.14%)3 : 127,00020,95047,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,760-190 (-4.81%)4 : 134,00013,95049,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,790-70 (-1.44%)3 : 135,00012,95049,370BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,850-40 (-2.12%)8 : 135,00012,95049,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,360120 (+2.29%)3 : 132,60015,35048,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,100190 (+2.75%)2 : 134,00013,95048,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,050410 (+7.27%)7.91 : 1129,80084,51245,288132,368FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,380130 (+10.40%)2 : 129,70029,00070031,760HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,000-50 (-2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,500MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 170,80088,500-17,70091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,630-140 (-7.91%)5 : 157,90054,5003,40062,650MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325470-100 (-17.54%)4 : 128,20031,500-3,30033,380STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,760-190 (-4.81%)4 : 147,95034,00013,95049,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 140,95060,500-19,55061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312620 (0.00%)2 : 118,60021,000-1,41621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323010 (+4.55%)4 : 123,00029,500-6,50030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.