Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTCB2003)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A1
140
Mở cửa90
Cao nhất140
Thấp nhất60
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY50
KLGD123,700
NN mua-
NN bán1,300
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,140
S-X *-1,050
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,600 | 46,830 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,600 | 46,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,600 | 49,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,600 | 48,230 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,600 | 48,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,000 | 46,580 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |