Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)
CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,900 | 20 (+0.69%) | 3,000 | 11,100 | 47,600 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,560 | 40 (+1.14%) | 2,000 | 9,100 | 48,680 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 2,000 | (0.00%) | 7,421 | 47,679 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,600 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,140 | (0.00%) | 11,600 | 47,920 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,440 | (0.00%) | 9,100 | 48,880 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,100 | 48,100 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,500 | 150 (+3.45%) | 6,000 | 9,000 | 47,100 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 2,400 | (0.00%) | 7,101 | 49,599 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 2,050 | (0.00%) | 6,101 | 49,199 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 13,100 | 4,101 | 51,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | (0.00%) | 3,101 | 52,239 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 2,101 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | (0.00%) | 1,101 | 54,519 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 8,100 | 50,800 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 7,600 | 52,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 7,100 | 51,460 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,630 | (0.00%) | 4,100 | 50,260 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2517 | 3,720 | (0.00%) | 2,100 | 52,440 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 50 | (0.00%) | 21,350 | -1,546 | 22,979 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 116,600 | -46,009 | 162,768 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 60 | (0.00%) | 22,050 | -2,750 | 24,920 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | 27,200 | -2,400 | 29,760 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,180 | 20 (+1.72%) | 1,000 | 25,200 | 2,175 | 25,078 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 66,600 | -11,100 | 77,780 | 6 tháng | |
CMWG2506 | 100 | (0.00%) | 63,900 | -3,000 | 67,200 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 4,500 | 150 (+3.45%) | 6,000 | 47,100 | 9,000 | 47,100 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,250 | 140 (+4.50%) | 8,000 | 33,200 | 6,800 | 32,900 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,450 | -3,050 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,900 | 1,000 (+7.75%) | 1,900 | 72,300 | 27,800 | 72,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,050 | -2,341 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,920 | (0.00%) | 87,900 | 45,300 | 87,360 | 6 tháng | |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,300 | -18,800 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,550 | -1,894 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,490 | (0.00%) | 24,700 | 6,800 | 24,390 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,100 | -9,382 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |