Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)
CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5
180
Mở cửa180
Cao nhất180
Thấp nhất180
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY180
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn44
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,540
S-X *-3,450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 180 | (0.00%) | |
02/05/2024 | 180 | (0.00%) | |
26/04/2024 | 180 | (0.00%) | |
25/04/2024 | 180 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 180 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 | -2,450 | 30,280 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | 10 (+10%) | 660,900 | -5,783 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 425,900 | -8,005 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 320,200 | -8,783 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | -4,450 | 32,120 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | -3,950 | 33,300 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 215,400 | -4,450 | 33,380 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 | -5,450 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,449 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 345,000 | -8,338 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 510,400 | -8,561 | 38,791 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 | 550 | 30,690 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | -3,450 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 550 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 330 | -60 (-15.38%) | 1,561,500 | -1,450 | 29,990 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,450 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 | 27,500 | 2,500 | 27,460 | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | 28,650 | -2,350 | 31,510 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 29,000 | 22,400 | 2,400 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,550 | -3,450 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 48,200 | 14,200 | 47,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 | 17,500 | -1,000 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | 41,100 | -1,900 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 | 21,200 | 1,377 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |