Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)

CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,410

Thấp nhất NY10

KLGD233,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,060

S-X *-500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,90020 (+0.69%)3,00011,10047,600SSI9 tháng
CSTB24103,56040 (+1.14%)2,0009,10048,680ACBS12 tháng
CSTB24132,000 (0.00%)7,42147,679KIS7 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)13,60045,800VPBankS6 tháng
CSTB25024,140 (0.00%)11,60047,920VPBankS9 tháng
CSTB25045,440 (0.00%)9,10048,880SSI10 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)7,10048,100BSI9 tháng
CSTB25064,500150 (+3.45%)6,0009,00047,100VCI6 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)7,10149,599KIS4 tháng
CSTB25082,050 (0.00%)6,10149,199KIS6 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,1004,10151,039KIS7 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)3,10152,239KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)2,10152,759KIS9 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)1,10154,519KIS11 tháng
CSTB25132,95090 (+3.15%)5,0008,10050,800HCM9 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,0007,60052,340HCM12 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)7,10051,460ACBS12 tháng
CSTB25163,630 (0.00%)4,10050,260SSI5 tháng
CSTB25173,720 (0.00%)2,10052,440SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250650 (0.00%)21,350-1,54622,9796 tháng
CFPT250620 (0.00%)116,600-46,009162,7686 tháng
CHDB250160 (0.00%)22,050-2,75024,9206 tháng
CHPG250780 (0.00%)27,200-2,40029,7606 tháng
CMBB25061,18020 (+1.72%)1,00025,2002,17525,0786 tháng
CMSN250420 (0.00%)66,600-11,10077,7806 tháng
CMWG2506100 (0.00%)63,900-3,00067,2006 tháng
CSTB25064,500150 (+3.45%)6,00047,1009,00047,1006 tháng
CTCB25053,250140 (+4.50%)8,00033,2006,80032,9006 tháng
CTPB250110 (0.00%)1,00013,450-3,05016,5096 tháng
CVHM250413,9001,000 (+7.75%)1,90072,30027,80072,3006 tháng
CVIB2503310 (0.00%)18,050-2,34120,6896 tháng
CVIC250314,920 (0.00%)87,90045,30087,3606 tháng
CVJC250110 (0.00%)1,00087,300-18,800106,1606 tháng
CVPB2505160-10 (-5.88%)1,00018,550-1,89420,6006 tháng
CVRE25046,490 (0.00%)24,7006,80024,3906 tháng
CVNM250540 (0.00%)56,100-9,38265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate