Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CSTB2338)
CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
380
Mở cửa340
Cao nhất380
Thấp nhất330
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY330
KLGD1,033,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn38
Giá CK cơ sở28,100
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **30,140
S-X *-900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/05/2024 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 |
03/05/2024 | 330 | -60 (-15.38%) | 1,561,500 |
02/05/2024 | 390 | -30 (-7.14%) | 1,653,800 |
26/04/2024 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 |
25/04/2024 | 440 | -20 (-4.35%) | 1,603,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 1,924,200 | -1,900 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | 10 (+9.09%) | 979,700 | -5,233 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | 20 (+8%) | 254,000 | -7,455 | 36,905 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 60 | -30 (-33.33%) | 141,800 | -8,233 | 36,633 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 49,000 | -3,900 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 6,800 | -3,400 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 339,100 | -3,900 | 33,440 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 234,900 | -4,900 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 1,200 | -6,899 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 290 | 30 (+11.54%) | 979,000 | -7,788 | 37,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 110,500 | -8,011 | 38,971 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 | 1,100 | 30,630 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 35,800 | -2,900 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 18,100 | 1,100 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 | -900 | 30,140 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,900 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 4,600 | 127,600 | 28,600 | 128,120 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 | 48,350 | 15,750 | 48,320 | 7 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 227,200 | 23,350 | -1,450 | 25,730 | 6 tháng |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 | 29,300 | 1,300 | 30,490 | 6 tháng |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 | 28,100 | -900 | 30,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |