Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CSTB2336)

CW.STB.VND.M.CA.T.2023.4

Ngừng giao dịch

10

(%)
17/05/2024 15:04

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,550

Thấp nhất NY10

KLGD96,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,050

S-X *-2,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.675) - MBB (103.264) - FPT (100.947) - SSI (93.055) - VIC (88.515)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB25111,340120 (+9.84%)7004,50150,359KIS9 tháng
CSTB25121,470 (0.00%)3,50151,879KIS11 tháng
CSTB25132,840130 (+4.80%)96,90010,50050,360HCM9 tháng
CSTB25143,090180 (+6.19%)190,60010,00051,860HCM12 tháng
CSTB25153,960190 (+5.04%)190,2009,50051,880ACBS12 tháng
CSTB25172,540270 (+11.89%)122,6004,50050,080SSI7 tháng
CSTB25181,45080 (+5.84%)71,2005,50049,800SSV6 tháng
CSTB25191,830130 (+7.65%)407,800-1,50056,490VPBankS12 tháng
CSTB25201,790160 (+9.82%)3,2001,50053,370VPBankS9 tháng
CSTB25211,670110 (+7.05%)576,200-50056,680SSI12 tháng
CSTB2522130 (0.00%)282,100-5,06755,217KIS5 tháng
CSTB252388010 (+1.15%)15,500-7,36863,908KIS10 tháng
CSTB25241,32050 (+3.94%)70,200-4,40060,500PHS11 tháng
CSTB25251,62060 (+3.85%)3,000-7,70063,680PHS12 tháng
CSTB25271,27060 (+4.96%)68,600-17,05572,905KIS10 tháng
CSTB252664030 (+4.92%)3,300-5,50058,840MBS6 tháng
CSTB25281,32080 (+6.45%)1,791,40050052,960ACBS7 tháng
CSTB2529680-20 (-2.86%)415,800-16,00066,860MSVN6 tháng
CSTB253094020 (+2.17%)100-18,30069,680MSVN9 tháng
CSTB253176090 (+13.43%)190,600-10,60062,380VND5 tháng
CSTB25321,440100 (+7.46%)90,100-19,20073,020VND11 tháng
CSTB25332,730150 (+5.81%)37,600-21,50079,190VND17 tháng
CSTB253438040 (+11.76%)276,200-22,20072,460Pinetree4 tháng
CSTB2535560-30 (-5.08%)37,200-22,20073,380Pinetree7 tháng
CSTB25361,19040 (+3.48%)400-14,50071,140KAFI12 tháng
CSTB25371,43080 (+5.93%)1,100-15,50073,580KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25131,420 (0.00%)223,20025,10010027,8405 tháng
CACB25142,080 (0.00%)140,70025,100-2,20031,46011 tháng
CACB25153,490 (0.00%)61,40025,100-6,70038,78017 tháng
CFPT25272,380-90 (-3.64%)553,900100,0009,900109,1405 tháng
CFPT25283,230-90 (-2.71%)170,000100,0007,900117,94011 tháng
CFPT25294,840-40 (-0.82%)91,000100,000-6,900145,62017 tháng
CHDB25071,47030 (+2.08%)106,90030,450-75035,6105 tháng
CHDB25082,06020 (+0.98%)13,30030,450-4,55041,18011 tháng
CHDB25092,780-10 (-0.36%)2,90030,450-6,75045,54017 tháng
CHPG25371,67040 (+2.45%)28,40027,500-10030,9405 tháng
CHPG25382,56050 (+1.99%)92,50027,500-2,60035,22011 tháng
CHPG25393,13060 (+1.95%)178,20027,500-6,80040,56017 tháng
CMBB251997010 (+1.04%)82,20023,700-2,90028,5405 tháng
CMBB25201,830-10 (-0.54%)19,80023,700-5,00032,36011 tháng
CMBB25212,400 (0.00%)3,50023,700-8,70037,20017 tháng
CMSN2521880-10 (-1.12%)443,00079,000-3,20095,4008 tháng
CMSN25221,240 (0.00%)83,10079,000-14,900112,50014 tháng
CMWG25233,560110 (+3.19%)68,20083,0008,40088,8405 tháng
CMWG25243,860170 (+4.61%)4,00083,000-6,300104,74011 tháng
CMWG25256,290110 (+1.78%)20083,0001,000107,16017 tháng
CSTB253176090 (+13.43%)190,60049,500-10,60062,3805 tháng
CSTB25321,440100 (+7.46%)90,10049,500-19,20073,02011 tháng
CSTB25332,730150 (+5.81%)37,60049,500-21,50079,19017 tháng
CTCB25191,060-90 (-7.83%)139,00035,350-7,95045,4205 tháng
CTCB25203,610-10 (-0.28%)3,70035,350-9,75052,32011 tháng
CTCB25215,360-10 (-0.19%)3,30035,350-7,25053,32017 tháng
CVIB25121,52030 (+2.01%)102,00018,700-80022,5408 tháng
CVIB25132,19040 (+1.86%)30018,700-2,30025,38014 tháng
CVNM25221,230-80 (-6.11%)245,70060,7002,86469,5948 tháng
CVNM25231,760-100 (-5.38%)6,30060,70037877,14714 tháng
CVPB252789010 (+1.14%)12,60028,800-7,40038,8708 tháng
CVPB25281,87020 (+1.08%)15,90028,800-8,50042,91014 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:17/05/2024
Ngày đáo hạn:21/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate