Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
950
Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 410 | -30 (-6.82%) | 1,172,600 | 900 | 36,280 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 1,421,700 | -2,211 | 38,271 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 1,010 | 40 (+4.12%) | 501,300 | 6,900 | 34,070 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,050 | 100 (+5.13%) | 1,639,700 | 3,900 | 36,150 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,230 | 60 (+5.13%) | 6,000 | 3,900 | 34,920 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,310 | (0.00%) | 30,600 | 2,900 | 36,240 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,160 | 30 (+2.65%) | 439,000 | 1,400 | 34,820 | SSI | 5 tháng |
CSTB2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 831,500 | 900 | 35,640 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,510 | -30 (-1.95%) | 181,200 | 27,050 | -1,127 | 32,299 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,200 | 100 (+4.76%) | 156,900 | 25,850 | 2,367 | 27,795 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,890 | -70 (-3.57%) | 398,200 | 63,600 | -1,880 | 72,980 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,050 | 100 (+5.13%) | 1,639,700 | 33,900 | 3,900 | 36,150 | 12 tháng |
CVIB2402 | 840 | -10 (-1.18%) | 1,019,800 | 19,050 | -1,465 | 21,951 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 1,226,000 | 67,200 | 3,373 | 75,200 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 584,700 | 20,650 | 711 | 22,694 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |