Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
1,160
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY1,120
KLGD172,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn105
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **30,480
S-X *600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,400 | 30,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,733 | 33,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 230 | -20 (-8%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,955 | 36,705 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,733 | 36,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,400 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 170 | -20 (-10.53%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,400 | 33,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,400 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,399 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 240 | -20 (-7.69%) | 5 : 1 | 35,888 | -8,288 | 37,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,511 | 38,591 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 3 : 1 | 27,000 | 600 | 30,480 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,400 | 31,100 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 7 : 1 | 27,000 | 600 | 34,280 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,400 | 30,020 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,400 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 3 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 30,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,600 | 20,000 | 5,207 | 23,185 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 6 : 1 | 70,800 | 66,000 | 4,800 | 71,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 58,900 | 36,000 | 23,242 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 30,200 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 3 : 1 | 48,500 | 27,000 | 21,500 | 48,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 4 : 1 | 40,350 | 50,000 | -9,650 | 50,360 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,170 | -180 (-7.66%) | 2 : 1 | 21,550 | 23,000 | 3,473 | 21,488 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 3 : 1 | 22,500 | 25,000 | -2,500 | 25,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 6 : 1 | 58,900 | 48,000 | 10,900 | 60,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 3 : 1 | 27,600 | 27,000 | 600 | 30,480 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,220 | -80 (-2.42%) | 2 : 1 | 21,550 | 17,000 | 5,503 | 22,126 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |