Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

1,160

-30 (-2.52%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,200

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,150

Cao nhất NY3,250

Thấp nhất NY1,120

KLGD172,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn105

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **30,480

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2334: CSTB2306 HPG CSTB2338 BSR CHPG2331
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306100-30 (-23.08%)2 : 130,000-2,40030,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 133,333-5,73333,733KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313230-20 (-8%)5 : 135,555-7,95536,705KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 136,333-8,73336,583KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 132,000-4,40032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232548050 (+11.63%)4 : 131,500-3,90033,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327170-20 (-10.53%)6 : 132,000-4,40033,020SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,40036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-7,39935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-20 (-7.69%)5 : 135,888-8,28837,088KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,240-90 (-6.77%)2 : 136,111-8,51138,591KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,160-30 (-2.52%)3 : 127,00060030,480ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 131,000-3,40031,100VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,04010 (+0.97%)7 : 127,00060034,280VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338340-30 (-8.11%)3 : 129,000-1,40030,020VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,40031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,150-30 (-1.38%)3 : 130,45024,0006,45030,450HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,330 (0.00%)2 : 122,60020,0005,20723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302910-180 (-16.51%)6 : 170,80066,0004,80071,460MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 158,90036,00023,24258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306100-30 (-23.08%)2 : 127,60030,000-2,40030,200STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,000-20 (-0.28%)3 : 148,50027,00021,50048,000TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230290-20 (-18.18%)4 : 140,35050,000-9,65050,360VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,170-180 (-7.66%)2 : 121,55023,0003,47321,488VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230330-30 (-50%)3 : 122,50025,000-2,50025,090VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,130-20 (-0.93%)6 : 158,90048,00010,90060,780MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,160-30 (-2.52%)3 : 127,60027,00060030,480STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,220-80 (-2.42%)2 : 121,55017,0005,50322,126VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.