Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CSTB2326)
CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **33,020
S-X *-5,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,830 | -50 (-1.74%) | 428,300 | 10,900 | 47,320 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 27,100 | 8,900 | 48,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,800 | -200 (-10%) | 18,800 | 7,221 | 46,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,400 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,170 | 30 (+0.72%) | 200 | 11,400 | 48,010 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 2,900 | 8,900 | 49,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 6,900 | 48,100 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,400 | 50 (+1.15%) | 7,100 | 8,800 | 46,900 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,830 | -570 (-23.75%) | 2,100 | 6,901 | 47,319 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 7,900 | 5,901 | 49,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,950 | -20 (-1.02%) | 14,100 | 3,901 | 50,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | (0.00%) | 2,901 | 52,239 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 1,901 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | (0.00%) | 901 | 54,519 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 7,900 | 50,680 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 7,400 | 52,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 6,900 | 51,460 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,620 | -10 (-0.28%) | 400 | 3,900 | 50,240 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,730 | 10 (+0.27%) | 800 | 1,900 | 52,460 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 950 | 40 (+4.40%) | 31,300 | 21,200 | -777 | 24,358 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 20,400 | 116,200 | -40,460 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,400 | 26,850 | -950 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 25,050 | 2,250 | 28,650 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 63,200 | 2,200 | 70,000 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 46,900 | 6,900 | 48,100 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,970 | 120 (+6.49%) | 49,600 | 33,450 | 8,950 | 36,320 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,660 | 40 (+0.87%) | 5,100 | 71,700 | 29,700 | 74,620 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | -30 (-4.35%) | 100 | 55,800 | -6,978 | 66,602 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 101,600 | 18,600 | -871 | 22,976 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,920 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |