Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CSTB2326)

CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/04/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,080

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,020

S-X *-5,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,830-50 (-1.74%)428,30010,90047,320SSI9 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)27,1008,90048,500ACBS12 tháng
CSTB24131,800-200 (-10%)18,8007,22146,879KIS7 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)13,40045,800VPBankS6 tháng
CSTB25024,17030 (+0.72%)20011,40048,010VPBankS9 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,9008,90049,000SSI10 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)6,90048,100BSI9 tháng
CSTB25064,40050 (+1.15%)7,1008,80046,900VCI6 tháng
CSTB25071,830-570 (-23.75%)2,1006,90147,319KIS4 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,9005,90149,239KIS6 tháng
CSTB25091,950-20 (-1.02%)14,1003,90150,799KIS7 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)2,90152,239KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)1,90152,759KIS9 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)90154,519KIS11 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,7007,90050,680HCM9 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,0007,40052,340HCM12 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)6,90051,460ACBS12 tháng
CSTB25163,620-10 (-0.28%)4003,90050,240SSI5 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)8001,90052,460SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250595040 (+4.40%)31,30021,200-77724,3589 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)20,400116,200-40,460163,20412 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)3,40026,850-95031,60012 tháng
CMBB25051,95040 (+2.09%)2,70025,0502,25028,65015 tháng
CMWG25051,500-90 (-5.66%)10063,2002,20070,0009 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)46,9006,90048,1009 tháng
CTCB25041,970120 (+6.49%)49,60033,4508,95036,32012 tháng
CVHM25034,66040 (+0.87%)5,10071,70029,70074,62015 tháng
CVNM2504660-30 (-4.35%)10055,800-6,97866,6029 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)101,60018,600-87122,97615 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:25/09/2023
Ngày niêm yết:17/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/04/2024
Ngày đáo hạn:25/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,920
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:3,500,000
Khối lượng lưu hành:3,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate