Chứng quyền STB-HSC-MET10 (HOSE: CSTB2324)

CW STB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD27,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,040

S-X *-3,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,830-50 (-1.74%)428,30010,90047,320SSI9 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)27,1008,90048,500ACBS12 tháng
CSTB24131,800-200 (-10%)18,8007,22146,879KIS7 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)13,40045,800VPBankS6 tháng
CSTB25024,17030 (+0.72%)20011,40048,010VPBankS9 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,9008,90049,000SSI10 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)6,90048,100BSI9 tháng
CSTB25064,40050 (+1.15%)7,1008,80046,900VCI6 tháng
CSTB25071,830-570 (-23.75%)2,1006,90147,319KIS4 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,9005,90149,239KIS6 tháng
CSTB25091,950-20 (-1.02%)14,1003,90150,799KIS7 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)2,90152,239KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)1,90152,759KIS9 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)90154,519KIS11 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,7007,90050,680HCM9 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,0007,40052,340HCM12 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)6,90051,460ACBS12 tháng
CSTB25163,620-10 (-0.28%)4003,90050,240SSI5 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)8001,90052,460SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,420-100 (-6.58%)13,90026,850-15029,8409 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,10033,4508,45034,6409 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,5507,55025,3409 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)274,700116,200-6,748136,7309 tháng
CFPT25121,680-150 (-8.20%)54,000116,200-8,731141,58912 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,50026,8501,35030,94012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,360-110 (-4.45%)51,70025,05055029,22012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)429,00066,2007,20072,6809 tháng
CMWG25091,770-110 (-5.85%)822,60063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,960-90 (-4.39%)73,60063,2008,20070,68012 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,70046,9007,90050,6809 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00046,9007,40052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,40034915,2889 tháng
CVHM25104,900160 (+3.38%)23,50071,70014,20077,1009 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,70013,70077,72012 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90088,00020,00093,8409 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)135,60055,800-3,11564,7099 tháng
CVPB25111,520-80 (-5%)104,80018,60058920,9709 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,00024,5503,05027,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate