Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CSTB2319)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.3
170
Mở cửa200
Cao nhất220
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY170
KLGD1,607,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **28,530
S-X *500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | -1,800 | 30,760 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 1,877,300 | -5,133 | 34,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 300 | -10 (-3.23%) | 127,000 | -7,355 | 37,055 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 110 | 10 (+10%) | 73,000 | -8,133 | 36,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | -3,800 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,922,700 | -1,800 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | -2,800 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | -3,300 | 33,700 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 56,800 | -3,800 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 82,100 | -4,800 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 75,200 | -5,799 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | -20 (-15.38%) | 173,100 | -6,799 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | -10 (-3.13%) | 247,900 | -7,688 | 37,438 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 90,000 | -7,911 | 39,171 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 1,200 | 30,990 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | -2,800 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 1,200 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | -800 | 30,260 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,800 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | 28,400 | -1,600 | 32,080 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 214,900 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | 28,200 | -3,800 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 26,850 | 4,850 | 27,370 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 26,850 | 1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 123,200 | 41,200 | 124,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 123,200 | 22,200 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | 28,400 | -1,600 | 31,620 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 28,400 | 4,400 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 22,250 | 4,250 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,657,000 | 54,900 | 12,900 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | 28,200 | -2,800 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 28,200 | 1,200 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 21,100 | 1,277 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | 22,450 | -1,550 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |