Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)
CW STB-HSC-MET08
3,990
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,970 | 10 (+0.34%) | 539,100 | 11,800 | 47,880 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,570 | 20 (+0.56%) | 734,100 | 9,800 | 48,710 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,470 | 30 (+0.68%) | 100 | 12,300 | 48,910 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,570 | 30 (+0.54%) | 52,400 | 9,800 | 49,140 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,230 | 110 (+3.53%) | 100 | 7,800 | 49,690 | BSI | 9 tháng |
CSTB2507 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 77,900 | 7,801 | 47,599 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,090 | 70 (+3.47%) | 20,200 | 6,801 | 49,359 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,960 | -10 (-0.51%) | 209,100 | 4,801 | 50,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,040 | 40 (+2%) | 52,400 | 3,801 | 52,159 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 2,801 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | 60 (+2.90%) | 79,700 | 1,801 | 54,519 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 8,800 | 50,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 8,300 | 52,460 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,140 | 60 (+1.47%) | 7,500 | 7,800 | 52,420 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,420 | 10 (+0.29%) | 56,700 | 4,800 | 49,840 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,320 | -60 (-1.78%) | 1,255,200 | 2,800 | 51,640 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 1,100 | 3,800 | 51,560 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 24,750 | 2,267 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 34,900 | 9,900 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 26,800 | 9,800 | 26,900 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | 122,800 | -148 | 139,804 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | 122,800 | -2,131 | 144,563 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | 370 (+10.22%) | 79,200 | 24,750 | 3,516 | 27,879 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,600 | 2,100 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 26,600 | 2,100 | 30,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 289,000 | 75,800 | 16,800 | 80,520 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 640,300 | 67,700 | 13,200 | 71,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 67,700 | 12,700 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 47,800 | 8,800 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 47,800 | 8,300 | 52,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 370 (+26.62%) | 659,200 | 14,900 | 1,849 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,980 | 610 (+9.58%) | 24,200 | 81,800 | 24,300 | 85,420 | 9 tháng |
CVHM2511 | 7,140 | 490 (+7.37%) | 300 | 81,800 | 23,800 | 86,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,730 | 120 (+1.58%) | 166,200 | 95,000 | 27,000 | 98,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 60,200 | 1,285 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,920 | 170 (+9.71%) | 981,900 | 20,050 | 2,039 | 21,749 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,120 | 190 (+9.84%) | 429,400 | 20,050 | 1,553 | 22,625 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 26,800 | 5,300 | 29,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |