Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY8,890

Thấp nhất NY10

KLGD418,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,010

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB230638030 (+8.57%)2 : 130,000-1,80030,760ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312140-10 (-6.67%)5 : 133,333-5,13334,033KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313300-10 (-3.23%)5 : 135,555-7,35537,055KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231611010 (+10%)5 : 136,333-8,13336,883KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 132,000-3,80032,320VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232210 (0.00%)4 : 130,000-1,80030,040SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232410-20 (-66.67%)4 : 131,000-2,80031,040HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325550-20 (-3.51%)4 : 131,500-3,30033,700HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327330 (0.00%)6 : 132,000-3,80033,980SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500 (0.00%)8 : 133,000-4,80037,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 133,999-5,79934,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331110-20 (-15.38%)5 : 134,999-6,79935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332310-10 (-3.13%)5 : 135,888-7,68837,438KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,530-10 (-0.65%)2 : 136,111-7,91139,171KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,330-250 (-15.82%)3 : 127,0001,20030,990ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233690 (0.00%)5 : 131,000-2,80031,450VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06010 (+0.95%)7 : 127,0001,20034,420VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338420-20 (-4.55%)3 : 129,000-80030,260VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-2,80031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.