Chứng quyền STB-HSC-MET 03 (HOSE: CSTB2109)
CW STB-HSC-MET 03
1,520
Mở cửa1,430
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY4,080
Thấp nhất NY1,370
KLGD2,342,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,850
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,040
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 | -2,450 | 30,280 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | 10 (+10%) | 660,900 | -5,783 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 425,900 | -8,005 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 320,200 | -8,783 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | -4,450 | 32,120 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | -3,950 | 33,300 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 215,400 | -4,450 | 33,380 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 | -5,450 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,449 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 345,000 | -8,338 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 510,400 | -8,561 | 38,791 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 | 550 | 30,690 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | -3,450 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 550 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 330 | -60 (-15.38%) | 1,561,500 | -1,450 | 29,990 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,450 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 343,200 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 161,000 | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |