Chứng quyền CSTB02MBS21CE (HOSE: CSTB2108)
CW CSTB02MBS21CE
150
Mở cửa110
Cao nhất200
Thấp nhất90
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY50
KLGD228,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,600
S-X *600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 150 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,050 | 30,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,383 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,605 | 36,905 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,383 | 36,533 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,050 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 460 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,550 | 33,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,050 | 33,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,050 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,049 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,938 | 37,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,161 | 38,791 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 950 | 30,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,050 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,000 | 950 | 33,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,050 | 30,110 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,050 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |