Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CSTB2011)
CW.STB.VND.M.CA.T.2020.01
4,090
Mở cửa3,900
Cao nhất4,500
Thấp nhất3,900
Cao nhất NY7,440
Thấp nhất NY1,290
KLGD323,400
NN mua140
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,950
Giá thực hiện14,500
Hòa vốn **18,590
S-X *4,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | (0.00%) | -2,400 | 30,280 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | -5,733 | 33,833 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | -7,955 | 36,805 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 90 | (0.00%) | -8,733 | 36,783 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | -4,400 | 32,120 | VND | 10 tháng | |
CSTB2325 | 450 | (0.00%) | -3,900 | 33,300 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2327 | 230 | (0.00%) | -4,400 | 33,380 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | -5,400 | 36,840 | SSI | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,399 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | (0.00%) | -8,288 | 37,188 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | -8,511 | 38,791 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,230 | (0.00%) | 600 | 30,690 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | -3,400 | 31,200 | VND | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 600 | 34,350 | VND | 12 tháng | |
CSTB2338 | 330 | (0.00%) | -1,400 | 29,990 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 28,700 | -1,300 | 32,120 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 27,600 | -4,400 | 32,120 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,840 | (0.00%) | 27,950 | 5,950 | 27,520 | 8 tháng | |
CACB2307 | 600 | (0.00%) | 27,950 | 2,950 | 28,600 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,370 | (0.00%) | 126,500 | 44,500 | 125,700 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,990 | (0.00%) | 126,500 | 25,500 | 130,850 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 840 | (0.00%) | 28,700 | -1,300 | 31,680 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 790 | (0.00%) | 28,700 | 4,700 | 31,900 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 680 | (0.00%) | 22,450 | 2,450 | 23,400 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,480 | (0.00%) | 22,450 | 4,450 | 23,920 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,630 | (0.00%) | 56,600 | 14,600 | 57,780 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 27,600 | -3,400 | 31,200 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 27,600 | 600 | 34,350 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 21,400 | 1,577 | 23,636 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 23,500 | -500 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 14,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |