Chứng quyền CSTB02MBS20CE (HOSE: CSTB2009)
CW CSTB02MBS20CE
5,350
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,100
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY2,370
KLGD26,750
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,600
Giá thực hiện10,900
Hòa vốn **16,250
S-X *5,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 8,650 | 39,270 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 860 | -20 (-2.27%) | 471,500 | 2,650 | 39,440 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,260 | -30 (-2.33%) | 264,700 | 2,650 | 41,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 650 | 42,110 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 4,650 | 40,560 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 120 | -40 (-25%) | 605,400 | -36 | 39,166 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 196,700 | -1,029 | 42,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,360 | (0.00%) | 5,150 | 40,580 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,300 | (0.00%) | 3,150 | 42,400 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,340 | -40 (-1.68%) | 58,700 | 3,650 | 39,680 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,840 | -20 (-0.70%) | 133,700 | 650 | 43,680 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,980 | -30 (-1.49%) | 200 | -1,350 | 45,940 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 550 | 42,060 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,180 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | 60,300 | -4,700 | 68,180 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,050 | 10 (+0.96%) | 108,000 | 11,750 | 1,385 | 12,258 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 38,650 | 4,650 | 40,560 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,230 | 10 (+0.82%) | 10,000 | 27,350 | 2,350 | 31,150 | 9 tháng |
CTPB2403 | 290 | -50 (-14.71%) | 35,900 | 14,750 | -2,750 | 18,370 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 48,250 | 6,250 | 52,400 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | 19,500 | -1,500 | 23,460 | 9 tháng |
CVRE2408 | 790 | (0.00%) | 18,450 | -1,550 | 22,370 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | 128,000 | -6,064 | 157,598 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 31,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 10,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |