Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CPOW2313)

CW.POW.KIS.M.CA.T.15

170

-30 (-15%)
10/05/2024 14:28

Mở cửa180

Cao nhất190

Thấp nhất170

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY140

KLGD214,000

NN mua10,100

NN bán174,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở11,000

Giá thực hiện12,888

Hòa vốn **13,228

S-X *-1,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2313: CPOW2314 CPOW2315 CVIC2312
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024170-30 (-15%)214,000
09/05/2024200 (0.00%)162,200
08/05/2024200-20 (-9.09%)210,000
07/05/2024220 (0.00%)63,900
06/05/202422010 (+4.76%)109,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230670 (0.00%)1,300-4,99916,139KIS12 tháng
CPOW230910 (0.00%)-3,50014,520VND10 tháng
CPOW2313170-30 (-15%)214,000-1,88813,228KIS9 tháng
CPOW2314460-30 (-6.12%)990,000-2,11114,031KIS12 tháng
CPOW2315680-30 (-4.23%)304,100-2,45614,816KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,48080 (+5.71%)10030,5002,72333,69712 tháng
CHPG23161,170-40 (-3.31%)22,20030,5001,61233,56815 tháng
CSTB231280-20 (-20%)2,40027,650-5,68333,73312 tháng
CSTB2313230-20 (-8%)1,265,30027,650-7,90536,70515 tháng
CHDB23061,360-60 (-4.23%)122,20023,5504,20924,07612 tháng
CHPG2319540-50 (-8.47%)29,70030,50038932,27112 tháng
CMSN2307170-10 (-5.56%)51,60071,100-11,89984,69912 tháng
CNVL2305450-20 (-4.26%)56,80013,650-3,34918,79912 tháng
CPDR23052,170100 (+4.83%)58,70025,3007,03626,10312 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,30011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB231650 (0.00%)58,90027,650-8,68336,58312 tháng
CVHM230740-10 (-20%)34,10040,450-22,21662,98612 tháng
CVIC230613030 (+30%)6,80044,850-17,37263,26212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)105,20066,600-5,10774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,700-8,63332,33312 tháng
CHPG233771010 (+1.43%)145,40030,50083432,5069 tháng
CHPG23381,120-20 (-1.75%)280,60030,50050134,47912 tháng
CHPG23393,430 (0.00%)30,50027837,08215 tháng
CMSN2316560-60 (-9.68%)486,00071,100-12,87989,57912 tháng
CMSN23171,150-30 (-2.54%)224,50071,100-15,76896,06815 tháng
CPOW2313170-30 (-15%)214,00011,000-1,88813,2289 tháng
CPOW2314460-30 (-6.12%)990,00011,000-2,11114,03112 tháng
CPOW2315680-30 (-4.23%)304,10011,000-2,45614,81615 tháng
CSHB2303430-50 (-10.42%)502,70011,650-69513,2059 tháng
CSHB2304290-20 (-6.45%)27,40011,650-1613,1169 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)4,00011,650-90514,05512 tháng
CSHB23061,080-90 (-7.69%)690,00011,650-1,12714,93715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332240-20 (-7.69%)268,90027,650-8,23837,08812 tháng
CSTB23331,190-140 (-10.53%)642,90027,650-8,46138,49115 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)389,30018,150-1,18320,4939 tháng
CTPB23061,160-10 (-0.85%)245,00018,150-1,73822,20812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)57,40040,450-10,78452,0349 tháng
CVHM2317300-10 (-3.23%)565,70040,450-11,89554,74512 tháng
CVHM231895050 (+5.56%)4,00040,450-13,00658,20615 tháng
CVIC2312230 (0.00%)44,850-7,49554,6459 tháng
CVIC2313360-60 (-14.29%)967,90044,850-8,60657,05612 tháng
CVIC23141,210-60 (-4.72%)78,70044,850-9,71760,61715 tháng
CVNM2314430-20 (-4.44%)469,80066,600-18,54888,51912 tháng
CVNM23151,540 (0.00%)66,600-20,50893,14515 tháng
CVPB231711010 (+10%)11,20018,500-4,37523,2949 tháng
CVPB2318280-40 (-12.50%)551,90018,500-4,91624,48412 tháng
CVPB23191,120-80 (-6.67%)161,90018,500-5,44626,08115 tháng
CVRE2318180-20 (-10%)30022,700-8,29931,7199 tháng
CVRE2319210-10 (-4.55%)11,60022,700-9,07732,61712 tháng
CVRE2320860-50 (-5.49%)379,10022,700-9,63334,05315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:12,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.