Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CPNJ2102)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A2
2,360
Mở cửa2,230
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,210
Cao nhất NY6,910
Thấp nhất NY1,900
KLGD414,500
NN mua-
NN bán2,210
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,000
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **90,922
S-X *13,766
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 400 | (0.00%) | 24,400 | -3,000 | 28,200 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 290 | -10 (-3.33%) | 3,000 | 116,300 | -47,700 | 166,320 | 6 tháng |
CHDB2501 | 260 | -120 (-31.58%) | 25,500 | 20,150 | -4,650 | 25,320 | 6 tháng |
CHPG2507 | 360 | -250 (-40.98%) | 5,900 | 24,300 | -5,300 | 30,320 | 6 tháng |
CMBB2506 | 2,000 | -100 (-4.76%) | 600 | 22,850 | -175 | 26,505 | 6 tháng |
CMSN2504 | 280 | 10 (+3.70%) | 400 | 55,500 | -22,200 | 78,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 220 | -100 (-31.25%) | 65,800 | 52,900 | -14,000 | 67,560 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,350 | -220 (-14.01%) | 1,500 | 36,400 | -1,700 | 40,800 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,100 | -190 (-14.73%) | 5,000 | 25,950 | -450 | 28,600 | 6 tháng |
CTPB2501 | 360 | 20 (+5.88%) | 16,800 | 12,950 | -4,750 | 18,060 | 6 tháng |
CVHM2504 | 4,200 | 50 (+1.20%) | 1,300 | 52,600 | 8,100 | 52,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,160 | (0.00%) | 18,200 | -3,000 | 22,360 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,000 | 1,300 (+22.81%) | 8,500 | 64,000 | 21,400 | 63,600 | 6 tháng |
CVJC2501 | 410 | (0.00%) | 85,100 | -21,000 | 108,560 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 910 | 220 (+31.88%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 21,910 | 6 tháng |
CVRE2504 | 2,000 | -540 (-21.26%) | 1,900 | 19,150 | 1,250 | 19,900 | 6 tháng |
CVNM2505 | 470 | (0.00%) | 57,400 | -10,400 | 69,680 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9522 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,234 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |