Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CPNJ2102)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A2
2,360
Mở cửa2,230
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,210
Cao nhất NY6,910
Thấp nhất NY1,900
KLGD414,500
NN mua-
NN bán2,210
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,000
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **90,922
S-X *13,766
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 2 : 1 | 27,000 | 25,000 | 2,000 | 27,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 3 : 1 | 28,350 | 31,000 | -2,650 | 31,330 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,080 | -420 (-6.46%) | 2 : 1 | 46,850 | 34,000 | 12,850 | 46,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 620 | -20 (-3.13%) | 2 : 1 | 17,650 | 18,500 | -850 | 19,740 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 1.94 : 1 | 21,400 | 20,411 | 1,577 | 22,065 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |