Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CNVL2202)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.09
140
Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất140
Cao nhất NY1,250
Thấp nhất NY70
KLGD109,300
NN mua20,800
NN bán88,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,300
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **82,239
S-X *1,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 7,700 | -1,649 | 20,559 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 28,450 | 673 | 33,577 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | 28,450 | -438 | 32,648 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 12,000 | 28,300 | -5,033 | 33,983 | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | 28,300 | -7,255 | 37,105 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 26,700 | 22,450 | 3,109 | 23,380 | 12 tháng |
CHPG2319 | 390 | -30 (-7.14%) | 1,300 | 28,450 | -1,661 | 31,671 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 100 | 67,600 | -15,399 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 7,700 | 15,400 | -1,599 | 20,559 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,100 | (0.00%) | 26,650 | 6,428 | 28,622 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 50 | -10 (-16.67%) | 100 | 10,500 | -5,499 | 16,099 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | -20 (-20%) | 100 | 28,300 | -8,033 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 100 | 40,850 | -21,816 | 63,226 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 42,750 | -19,472 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 300 | 40 (+15.38%) | 100 | 65,400 | -6,307 | 74,554 | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,250 | -9,083 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 130 | -70 (-35%) | 9,000 | 28,450 | 339 | 28,631 | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -20 (-3.70%) | 1,000 | 28,450 | -1,216 | 31,746 | 9 tháng |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 28,450 | -1,549 | 33,679 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | 28,450 | -1,772 | 35,922 | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 22,200 | 4,201 | 22,299 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 285,800 | 67,600 | -14,399 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 420 | -60 (-12.50%) | 1,323,100 | 67,600 | -16,379 | 88,179 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 22,500 | 67,600 | -19,268 | 94,948 | 15 tháng |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 10,100 | 53,700 | 4,812 | 53,688 | 7 tháng |
CPOW2313 | 150 | -20 (-11.76%) | 39,000 | 10,500 | -2,388 | 13,188 | 9 tháng |
CPOW2314 | 380 | -30 (-7.32%) | 25,000 | 10,500 | -2,611 | 13,871 | 12 tháng |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 106,800 | 10,500 | -2,956 | 14,676 | 15 tháng |
CSHB2302 | 10 | -10 (-50%) | 104,900 | 11,400 | -599 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 490 | 40 (+8.89%) | 38,800 | 11,400 | -945 | 13,325 | 9 tháng |
CSHB2304 | 260 | (0.00%) | 600 | 11,400 | -266 | 12,966 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 1,200 | 11,400 | -1,155 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,140 | 70 (+6.54%) | 34,600 | 11,400 | -1,377 | 15,057 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 1,200 | 28,300 | -5,699 | 34,039 | 7 tháng |
CSTB2331 | 100 | -30 (-23.08%) | 80,000 | 28,300 | -6,699 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | 28,300 | -7,588 | 37,488 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | 28,300 | -7,811 | 39,191 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 100,000 | 17,750 | -1,138 | 18,968 | 7 tháng |
CTPB2305 | 310 | -30 (-8.82%) | 4,000 | 17,750 | -1,583 | 20,573 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,250 | (0.00%) | 17,750 | -2,138 | 22,388 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 200 | 40,850 | -10,038 | 51,048 | 7 tháng |
CVHM2316 | 170 | 50 (+41.67%) | 100 | 40,850 | -10,384 | 52,594 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | (0.00%) | 105,700 | 40,850 | -11,495 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,850 | -12,606 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 22,300 | 42,750 | -9,595 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 340 | 20 (+6.25%) | 100 | 42,750 | -10,706 | 56,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,160 | 50 (+4.50%) | 100 | 42,750 | -11,817 | 60,367 | 15 tháng |
CVNM2313 | 30 | (0.00%) | 65,400 | -16,897 | 82,591 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 390 | (0.00%) | 65,400 | -19,748 | 88,206 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 65,400 | -21,708 | 92,674 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 40,500 | 18,400 | -3,957 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,400 | -4,475 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 18,400 | -5,016 | 24,598 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 18,400 | -5,546 | 26,291 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 13,800 | 22,250 | -7,749 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 150 | -30 (-16.67%) | 40,500 | 22,250 | -8,749 | 31,599 | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -10 (-5%) | 500 | 22,250 | -9,527 | 32,537 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | (0.00%) | 22,250 | -10,083 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 79,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |