Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMWG2318)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2023.1
3,770
Mở cửa3,500
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,500
Cao nhất NY4,850
Thấp nhất NY1,300
KLGD39,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **64,110
S-X *23,331
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 600 | -120 (-16.67%) | 464,400 | -2,800 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -20 (-3.70%) | 41,700 | -6,800 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | (0.00%) | 15,300 | -7,577 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | -90 (-16.67%) | 14,600 | 1,200 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,450 | -130 (-8.23%) | 173,700 | 200 | 70,250 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,010 | -110 (-5.19%) | 12,500 | -2,800 | 76,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 2,200 | 70,000 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 22,600 | -3,700 | 67,170 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 720 | -30 (-4%) | 100,000 | -3,466 | 73,866 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 740 | -50 (-6.33%) | 8,800 | -9,799 | 80,399 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 8,700 | 68,660 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 8,200 | 70,680 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 116,900 | -800 | 72,400 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 100 | -1,800 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 100 | -3,800 | 74,450 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,669 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |