Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46
3,730
Mở cửa3,700
Cao nhất3,730
Thấp nhất3,700
Cao nhất NY3,730
Thấp nhất NY620
KLGD25,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **69,825
S-X *22,179
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 1,174,300 | -1,900 | 68,600 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | -5,900 | 73,060 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | -10 (-50%) | 56,900 | -6,677 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 2,100 | 64,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,520 | -60 (-3.80%) | 567,700 | 1,100 | 70,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -40 (-1.90%) | 91,600 | -1,900 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 3,100 | 70,240 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | -2,800 | 67,110 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 740 | -10 (-1.33%) | 142,400 | -2,566 | 74,066 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 770 | -10 (-1.28%) | 13,700 | -8,899 | 80,699 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 9,600 | 69,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 9,100 | 71,240 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 100 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | (0.00%) | 55,800 | -900 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 60,500 | -2,900 | 74,500 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 47,621 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |