Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CMWG2312)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,800
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,030
S-X *-6,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 730 | 130 (+21.67%) | 1,432,000 | -1,700 | 68,920 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | -5,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | 20 (+100%) | 168,500 | -6,477 | 71,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 | 2,300 | 64,550 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,570 | 170 (+12.14%) | 104,800 | 1,300 | 70,850 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 99,400 | -1,700 | 76,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 3,300 | 70,600 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | -2,600 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 760 | 110 (+16.92%) | 87,900 | -2,366 | 74,266 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | 70 (+9.59%) | 6,300 | -8,699 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 9,800 | 69,540 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 9,300 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,330 | -650 (-32.83%) | 40,700 | -700 | 71,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,540 | -750 (-32.75%) | 37,200 | -2,700 | 74,700 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | 21,300 | -677 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | 119,000 | -37,660 | 163,898 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | 26,750 | -1,050 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 64,300 | 3,300 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 45,500 | 5,500 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 32,300 | 7,800 | 35,120 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 67,400 | 25,400 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 | 56,300 | -6,478 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | 18,800 | -671 | 23,005 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,160 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |