Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CMWG2312)

CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/04/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,800

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,030

S-X *-6,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406730130 (+21.67%)1,432,000-1,70068,920SSI9 tháng
CMWG240755030 (+5.77%)809,300-5,70073,300ACBS12 tháng
CMWG24104020 (+100%)168,500-6,47771,177KIS7 tháng
CMWG2501510100 (+24.39%)458,6002,30064,550VPBankS6 tháng
CMWG25031,570170 (+12.14%)104,8001,30070,850SSI10 tháng
CMWG25042,120170 (+8.72%)99,400-1,70076,600SSI15 tháng
CMWG25051,600150 (+10.34%)16,9003,30070,600BSI9 tháng
CMWG250615010 (+7.14%)89,900-2,60067,350VCI6 tháng
CMWG2507760110 (+16.92%)87,900-2,36674,266KIS8 tháng
CMWG250880070 (+9.59%)6,300-8,69980,999KIS11 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,3009,80069,540HCM9 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,5009,30071,320HCM12 tháng
CMWG25111,580150 (+10.49%)32,30030073,480ACBS12 tháng
CMWG25121,330-650 (-32.83%)40,700-70071,650SSI5 tháng
CMWG25131,540-750 (-32.75%)37,200-2,70074,700SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505890-40 (-4.30%)300,00021,300-67724,2089 tháng
CFPT250573070 (+10.61%)44,400119,000-37,660163,89812 tháng
CHPG250694050 (+5.62%)36,70026,750-1,05031,56012 tháng
CMBB25051,94060 (+3.19%)419,60025,1002,30028,62015 tháng
CMWG25051,600150 (+10.34%)16,90064,3003,30070,6009 tháng
CSTB25052,70040 (+1.50%)8,80045,5005,50048,1009 tháng
CTCB25041,770120 (+7.27%)72,80032,3007,80035,12012 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20067,40025,40070,70015 tháng
CVNM250472070 (+10.77%)1,10056,300-6,47866,9509 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,80018,800-67123,00515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:25/09/2023
Ngày niêm yết:17/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/04/2024
Ngày đáo hạn:25/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,160
Giá thực hiện:56,000
Khối lượng Niêm yết:3,500,000
Khối lượng lưu hành:3,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate