Chứng quyền MWG-HSC-MET16 (HOSE: CMWG2310)
CW MWG-HSC-MET16
1,850
Mở cửa1,760
Cao nhất1,850
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY220
KLGD24,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở58,900
Giá thực hiện54,500
Hòa vốn **63,750
S-X *4,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 |
09/05/2024 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 |
08/05/2024 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 |
07/05/2024 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 |
06/05/2024 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 15,700 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 4,400 | 63,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,870 | -90 (-4.59%) | 971,300 | 8,900 | 61,220 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 3,061,800 | 6,900 | 66,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 203,900 | 10,900 | 60,780 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 75,400 | 16,900 | 59,160 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 235,200 | 131,000 | 46,488 | 132,684 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 30,450 | 1,450 | 32,240 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 238,000 | 22,600 | 3,100 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | 70,800 | -17,700 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 58,900 | 4,400 | 63,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4,900 | 27,600 | -3,900 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 48,500 | 14,500 | 50,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 23,900 | 40,350 | -20,150 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 11,000 | 18,500 | -1,516 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 28,600 | 22,500 | -7,000 | 30,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 54,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |