Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36
6,320
Mở cửa6,300
Cao nhất6,390
Thấp nhất6,300
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,000
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **60,697
S-X *25,342
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | -3,480 | 71,829 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 480 | -70 (-12.73%) | 474,800 | -4,000 | 67,920 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,280 | -70 (-5.19%) | 64,100 | -4,000 | 71,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | -8,000 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | -3,000 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | -6,888 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 295,600 | -8,777 | 74,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,100 | -100 (-8.33%) | 32,600 | 67,500 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2502 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 371,300 | 2,000 | 65,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 206,600 | -1,000 | 72,250 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,270 | -60 (-2.58%) | 63,300 | -4,000 | 77,350 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 100 | 1,000 | 71,800 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 5,400 | -4,900 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | 27,850 | -327 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 24,300 | 3,897 | 25,257 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | 62,000 | -3,480 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 38,850 | 8,850 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 340,700 | 20,500 | -15 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 142,600 | 63,000 | -332 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 20,200 | 261 | 21,364 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 130,000 | 9,839 | 164,116 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 27,850 | 2,850 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 24,300 | 1,710 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | 70,500 | -8,500 | 84,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | 62,000 | -8,000 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 38,850 | 850 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 27,450 | 1,450 | 30,250 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 47,800 | 9,800 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 13,900 | 20,500 | 2,500 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 182,100 | 63,000 | -4,472 | 71,342 | 12 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | 20,200 | -1,800 | 23,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 407,900 | 18,700 | 2,700 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9620 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,658 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |