Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,150 | 70 (+1.38%) | 66,600 | 20,342 | 56,062 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 140 | 70 (+100%) | 146,600 | 2,000 | 54,700 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 259,400 | 1,500 | 61,700 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 557,500 | 6,000 | 59,480 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,220 | 80 (+7.02%) | 405,400 | 4,000 | 64,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 99,000 | 7,112 | 54,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | 160 (+10.74%) | 44,300 | 8,000 | 57,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,490 | 190 (+8.26%) | 117,000 | 14,000 | 56,940 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,460 | -100 (-6.41%) | 49,100 | 28,250 | 4,250 | 28,380 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 22,300 | 4,907 | 22,977 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 740 | (0.00%) | 17,700 | 67,600 | 1,600 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,150 | 70 (+1.38%) | 66,600 | 56,000 | 20,342 | 56,062 | 12 tháng |
CSTB2306 | 220 | -160 (-42.11%) | 562,000 | 28,050 | -1,950 | 30,440 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | (0.00%) | 5,000 | 46,700 | 19,700 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 32,000 | 40,600 | -9,400 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,900 | -100 (-5%) | 5,300 | 21,100 | 3,023 | 21,063 | 12 tháng |
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 4,900 | 22,500 | -2,500 | 25,390 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | 160 (+10.74%) | 44,300 | 56,000 | 8,000 | 57,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -100 (-7.52%) | 14,900 | 28,050 | 1,050 | 30,690 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,050 | -100 (-3.17%) | 2,400 | 21,100 | 5,053 | 21,805 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |