Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7

Ngừng giao dịch

10

-110 (-91.67%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD278,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,100

Giá thực hiện148,000

Hòa vốn **73,606

S-X *-3,471

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 136,00019,24255,785ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,00090054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,50040060,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,460150 (+11.45%)6 : 150,0004,90058,760SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,14030 (+2.70%)10 : 152,0002,90063,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231526020 (+8.33%)20 : 148,8886,01254,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 148,0006,90056,940ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,300220 (+10.58%)6 : 142,00012,90055,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.