Chứng quyền CMWG02MBS21CE (HOSE: CMWG2114)
CW CMWG02MBS21CE
2,340
Mở cửa2,400
Cao nhất2,550
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY750
KLGD391,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở160,200
Giá thực hiện130,000
Hòa vốn **158,080
S-X *30,200
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,642 | 59,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,800 | 64,250 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 6 : 1 | 50,000 | 9,300 | 62,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 10 : 1 | 52,000 | 7,300 | 67,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 6 : 1 | 48,000 | 11,300 | 61,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 6 : 1 | 42,000 | 17,300 | 59,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |