Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMWG2110)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2021.2
90
Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY30
KLGD962,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở129,900
Giá thực hiện131,000
Hòa vốn **132,080
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 502,700 | 22,642 | 58,716 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 | 3,800 | 63,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 | 8,300 | 61,640 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 2,316,700 | 6,300 | 65,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 556,600 | 10,300 | 60,300 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 591,000 | 16,300 | 58,020 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 | 29,300 | -700 | 32,300 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 58,800 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 49,000 | 28,100 | -3,900 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,990 | 150 (+8.15%) | 333,100 | 27,600 | 5,600 | 27,970 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 199,900 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 338,700 | 127,600 | 45,600 | 127,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 281,000 | 127,600 | 26,600 | 132,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 | 29,300 | -700 | 31,860 | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 135,400 | 29,300 | 5,300 | 32,200 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 519,400 | 22,900 | 2,900 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 87,100 | 22,900 | 4,900 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 591,000 | 58,300 | 16,300 | 58,020 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 35,800 | 28,100 | -2,900 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 18,100 | 28,100 | 1,100 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 83,200 | 21,700 | 1,877 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 61,200 | 18,750 | 750 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 12,900 | 18,750 | -1,250 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 90,400 | 23,350 | -650 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 131,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |