Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CMWG2107)
CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-10
8,170
Mở cửa7,300
Cao nhất8,650
Thấp nhất7,300
Cao nhất NY11,000
Thấp nhất NY4,150
KLGD963,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở137,800
Giá thực hiện165,000
Hòa vốn **136,775
S-X *28,168
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,780 | 230 (+5.05%) | 754,400 | 18,642 | 54,596 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 110,200 | 300 | 54,500 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 244,400 | -200 | 60,850 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,420 | 110 (+8.40%) | 804,700 | 4,300 | 58,520 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 1,663,700 | 2,300 | 63,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 250 | 10 (+4.17%) | 75,700 | 5,412 | 53,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 186,900 | 6,300 | 56,940 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,545,500 | 12,300 | 55,800 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 220 | -70 (-24.14%) | 542,000 | 28,150 | 650 | 28,380 | 9 tháng |
CMBB2309 | 790 | -10 (-1.25%) | 362,700 | 22,050 | 3,050 | 22,160 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,884,200 | 28,500 | -1,500 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 422,900 | 26,700 | 2,700 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 50 (+1.89%) | 131,500 | 123,200 | 23,200 | 127,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 95,400 | 123,200 | 23,200 | 134,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 749,800 | 28,150 | 150 | 31,720 | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -50 (-7.35%) | 7,500 | 28,150 | -350 | 32,280 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -60 (-8.82%) | 874,800 | 28,150 | -850 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 383,600 | 28,150 | -1,350 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 860 | -10 (-1.15%) | 450,400 | 22,050 | 2,050 | 23,440 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 456,300 | 22,050 | 2,050 | 24,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 20,600 | 67,600 | -12,400 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,420 | 110 (+8.40%) | 804,700 | 54,300 | 4,300 | 58,520 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 1,663,700 | 54,300 | 2,300 | 63,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 45,400 | 28,500 | -3,500 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 43,700 | 28,500 | -4,500 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 303,700 | 46,200 | 11,200 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 133,200 | 40,600 | -9,400 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 880 | 10 (+1.15%) | 431,500 | 21,200 | 2,321 | 22,202 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 503,200 | 21,200 | 433 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 220 | 20 (+10%) | 426,900 | 43,150 | -6,850 | 52,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 51,300 | 43,150 | -8,850 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 54,600 | 65,300 | -13,098 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 61,200 | 65,300 | -13,098 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 556,600 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 208,700 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 320,000 | 22,100 | -7,900 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3222 : 1 |
Giá phát hành: | 6,600 |
Giá thực hiện: | 165,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 109,632 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |