Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CMWG2107)

CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

8,170

850 (+11.61%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa7,300

Cao nhất8,650

Thấp nhất7,300

Cao nhất NY11,000

Thấp nhất NY4,150

KLGD963,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở137,800

Giá thực hiện165,000

Hòa vốn **136,775

S-X *28,168

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23054,780230 (+5.05%)754,40018,64254,596ACBS12 tháng
CMWG230910030 (+42.86%)110,20030054,500HCM9 tháng
CMWG23101,270140 (+12.39%)244,400-20060,850HCM12 tháng
CMWG23131,420110 (+8.40%)804,7004,30058,520SSI10 tháng
CMWG23141,15040 (+3.60%)1,663,7002,30063,500SSI15 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)75,7005,41253,888KIS7 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)186,9006,30056,940ACBS10 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,545,50012,30055,800VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326220-70 (-24.14%)542,00028,15065028,3809 tháng
CMBB2309790-10 (-1.25%)362,70022,0503,05022,1609 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,884,20028,500-1,50030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305810 (0.00%)422,90026,7002,70028,86012 tháng
CFPT23132,70050 (+1.89%)131,500123,20023,200127,00010 tháng
CFPT23143,420100 (+3.01%)95,400123,20023,200134,20015 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)749,80028,15015031,72012 tháng
CHPG2332630-50 (-7.35%)7,50028,150-35032,28013 tháng
CHPG2333620-60 (-8.82%)874,80028,150-85032,72014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)383,60028,150-1,35033,90015 tháng
CMBB2314860-10 (-1.15%)450,40022,0502,05023,44010 tháng
CMBB23151,220-10 (-0.81%)456,30022,0502,05024,88015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)20,60067,600-12,40087,90012 tháng
CMWG23131,420110 (+8.40%)804,70054,3004,30058,52010 tháng
CMWG23141,15040 (+3.60%)1,663,70054,3002,30063,50015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)45,40028,500-3,50033,98010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)43,70028,500-4,50037,00015 tháng
CTCB23101,66010 (+0.61%)303,70046,20011,20048,28012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)133,20040,600-9,40053,00012 tháng
CVIB230488010 (+1.15%)431,50021,2002,32122,20210 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)503,20021,20043324,33515 tháng
CVIC230822020 (+10%)426,90043,150-6,85052,20010 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)51,30043,150-8,85055,10012 tháng
CVNM231026010 (+4%)54,60065,300-13,09880,94610 tháng
CVNM231150040 (+8.70%)61,20065,300-13,09883,29815 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)556,60018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)208,70018,400-4,95224,78215 tháng
CVRE2315220 (0.00%)320,00022,100-7,90031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3222 : 1
Giá phát hành:6,600
Giá thực hiện:165,000
Giá TH điều chỉnh:109,632
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.