Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 (HOSE: CMWG2104)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04
6,300
Mở cửa6,200
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,200
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY3,360
KLGD169,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở131,600
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **131,559
S-X *41,901
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 459,300 | 19,742 | 55,587 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 900 | 61,300 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 504,000 | 5,400 | 59,120 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,200 | -10 (-0.83%) | 807,500 | 3,400 | 64,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | -10 (-0.60%) | 717,600 | 7,400 | 57,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,590 | 160 (+6.58%) | 179,900 | 13,400 | 57,540 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,720 | 250 (+17.01%) | 1,126,300 | 29,000 | 5,000 | 29,160 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 114,100 | 22,500 | 5,107 | 23,203 | 12 tháng |
CMSN2302 | 980 | 220 (+28.95%) | 264,300 | 70,000 | 4,000 | 71,880 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 459,300 | 55,400 | 19,742 | 55,587 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 369,200 | 27,650 | -2,350 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | 380 (+5.72%) | 136,500 | 48,100 | 21,100 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 116,700 | 40,950 | -9,050 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 1,000 | 21,250 | 3,173 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 21,500 | 23,300 | -1,700 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | -10 (-0.60%) | 717,600 | 55,400 | 7,400 | 57,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,150 | -240 (-17.27%) | 104,200 | 27,650 | 650 | 30,450 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 1,200 | 21,250 | 5,203 | 22,220 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 22/03/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/04/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 22/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.6444 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 135,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,699 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |