Chứng quyền CMWG04MBS20CE (HOSE: CMWG2103)
CW CMWG04MBS20CE
2,100
Mở cửa2,020
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY1,090
KLGD412,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở151,100
Giá thực hiện128,500
Hòa vốn **149,500
S-X *22,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 4 : 1 | 36,000 | 19,742 | 55,587 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 5 : 1 | 54,500 | 900 | 61,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,400 | 59,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,400 | 63,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,650 | -10 (-0.60%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,400 | 57,900 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,590 | 160 (+6.58%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,400 | 57,540 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |