Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMWG2102)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

7,600

50 (+0.66%)
29/07/2021 15:00

Mở cửa7,600

Cao nhất7,600

Thấp nhất7,480

Cao nhất NY11,450

Thấp nhất NY4,350

KLGD140,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở162,800

Giá thực hiện120,000

Hòa vốn **158,000

S-X *42,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,10020 (+0.39%)4 : 136,00019,94255,864ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,400140 (+11.11%)5 : 154,5001,10061,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,560100 (+6.85%)6 : 150,0005,60059,360SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,21070 (+6.14%)10 : 152,0003,60064,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,660170 (+11.41%)6 : 148,0007,60057,960ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,430130 (+5.65%)6 : 142,00013,60056,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,090-240 (-18.05%)2 : 127,00025,0002,00027,180ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401110-170 (-60.71%)3 : 128,35031,000-2,65031,330HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,550150 (+10.71%)2 : 122,40020,0002,40023,100MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,60031,000-3,40031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,080-420 (-6.46%)2 : 146,85034,00012,85046,160TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401620-20 (-3.13%)2 : 117,65018,500-85019,740TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240162050 (+8.77%)4 : 141,15043,000-1,85045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,19090 (+8.18%)1.94 : 121,40020,4111,57722,065VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.