Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMWG2102)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A3
7,600
Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,480
Cao nhất NY11,450
Thấp nhất NY4,350
KLGD140,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở162,800
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **158,000
S-X *42,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 19,942 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 1,100 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 | 5,600 | 59,360 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,210 | 70 (+6.14%) | 585,700 | 3,600 | 64,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 7,600 | 57,960 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 368,600 | 13,600 | 56,580 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 3,200 | 27,000 | 2,000 | 27,180 | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | 28,350 | -2,650 | 31,330 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 5,600 | 22,400 | 2,400 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,080 | -420 (-6.46%) | 2,500,200 | 46,850 | 12,850 | 46,160 | 6 tháng |
CTPB2401 | 620 | -20 (-3.13%) | 42,700 | 17,650 | -850 | 19,740 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 46,400 | 41,150 | -1,850 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 7,800 | 21,400 | 1,577 | 22,065 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |