Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMWG2101)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.03

Ngừng giao dịch

3,640

490 (+15.56%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa3,150

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,150

Cao nhất NY6,100

Thấp nhất NY1,580

KLGD266,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở156,800

Giá thực hiện117,000

Hòa vốn **153,400

S-X *39,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,370270 (+5.29%)4 : 136,00021,44256,934ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,53040 (+2.68%)5 : 154,5002,60062,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,67050 (+3.09%)6 : 150,0007,10060,020SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,28030 (+2.40%)10 : 152,0005,10064,800SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,89010 (+0.53%)6 : 148,0009,10059,340ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,850220 (+8.37%)6 : 142,00015,10059,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,13070 (+6.60%)2 : 129,10030,000-90032,260HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,95014,500-3,55014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810-20 (-66.67%)4 : 128,00032,000-4,00032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,950110 (+5.98%)3 : 127,55022,0005,55027,850ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765050 (+8.33%)6 : 127,55025,0002,55028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,550180 (+4.12%)10 : 1127,10082,00045,100127,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,07080 (+4.02%)15 : 1127,100101,00026,100132,050FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234191070 (+8.33%)2 : 129,10030,000-90031,820HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234281020 (+2.53%)10 : 129,10024,0005,10032,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774060 (+8.82%)5 : 122,85020,0002,85023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,600120 (+8.11%)4 : 122,85018,0004,85024,400MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,850220 (+8.37%)6 : 157,10042,00015,10059,100MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,00031,000-3,00031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337850-200 (-19.05%)7 : 128,00027,0001,00032,950STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03020 (+1.98%)4 : 121,65021,0001,82723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,50018,00050021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,50020,000-1,50021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322800-90 (-10.11%)3 : 123,15024,000-85026,400VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.