Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMWG2101)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.03
3,640
Mở cửa3,150
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,150
Cao nhất NY6,100
Thấp nhất NY1,580
KLGD266,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở156,800
Giá thực hiện117,000
Hòa vốn **153,400
S-X *39,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,370 | 270 (+5.29%) | 4 : 1 | 36,000 | 21,442 | 56,934 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 5 : 1 | 54,500 | 2,600 | 62,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 6 : 1 | 50,000 | 7,100 | 60,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 10 : 1 | 52,000 | 5,100 | 64,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 6 : 1 | 48,000 | 9,100 | 59,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 220 (+8.37%) | 6 : 1 | 42,000 | 15,100 | 59,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 70 (+6.60%) | 2 : 1 | 29,100 | 30,000 | -900 | 32,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 28,000 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,950 | 110 (+5.98%) | 3 : 1 | 27,550 | 22,000 | 5,550 | 27,850 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 6 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,550 | 180 (+4.12%) | 10 : 1 | 127,100 | 82,000 | 45,100 | 127,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,070 | 80 (+4.02%) | 15 : 1 | 127,100 | 101,000 | 26,100 | 132,050 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 910 | 70 (+8.33%) | 2 : 1 | 29,100 | 30,000 | -900 | 31,820 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 810 | 20 (+2.53%) | 10 : 1 | 29,100 | 24,000 | 5,100 | 32,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 5 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,600 | 120 (+8.11%) | 4 : 1 | 22,850 | 18,000 | 4,850 | 24,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 220 (+8.37%) | 6 : 1 | 57,100 | 42,000 | 15,100 | 59,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 850 | -200 (-19.05%) | 7 : 1 | 28,000 | 27,000 | 1,000 | 32,950 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 4 : 1 | 21,650 | 21,000 | 1,827 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,500 | 18,000 | 500 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,500 | 20,000 | -1,500 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 3 : 1 | 23,150 | 24,000 | -850 | 26,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |