Chứng quyền MWG-HSC-MET06 (HOSE: CMWG2015)
CW MWG-HSC-MET06
4,020
Mở cửa4,090
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
Cao nhất NY4,800
Thấp nhất NY2,190
KLGD408,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở142,000
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **140,200
S-X *42,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,020 | -80 (-1.57%) | 4 : 1 | 36,000 | 19,942 | 55,547 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 5 : 1 | 54,500 | 1,100 | 61,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,600 | 59,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,600 | 63,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,600 | 57,660 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,590 | 160 (+6.58%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,600 | 57,540 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 7.91 : 1 | 126,300 | 84,512 | 41,788 | 128,413 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,090 | 90 (+9%) | 2 : 1 | 28,600 | 29,000 | -400 | 31,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 8 : 1 | 70,500 | 88,500 | -18,000 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 5 : 1 | 55,600 | 54,500 | 1,100 | 61,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 500 | 70 (+16.28%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,500 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,810 | 300 (+8.55%) | 4 : 1 | 48,100 | 34,000 | 14,100 | 49,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 5 : 1 | 41,000 | 60,500 | -19,500 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | -10 (-4.17%) | 4 : 1 | 23,150 | 29,500 | -6,350 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |