Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET06 (HOSE: CMWG2015)

CW MWG-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

4,020

-70 (-1.71%)
06/05/2021 15:00

Mở cửa4,090

Cao nhất4,100

Thấp nhất4,000

Cao nhất NY4,800

Thấp nhất NY2,190

KLGD408,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở142,000

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **140,200

S-X *42,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,020-80 (-1.57%)4 : 136,00019,94255,547ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,300-100 (-7.14%)5 : 154,5001,10061,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,540-20 (-1.28%)6 : 150,0005,60059,240SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,180-30 (-2.48%)10 : 152,0003,60063,800SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,610-50 (-3.01%)6 : 148,0007,60057,660ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,590160 (+6.58%)6 : 142,00013,60057,540VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,550-200 (-3.48%)7.91 : 1126,30084,51241,788128,413FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,09090 (+9%)2 : 128,60029,000-40031,180HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,95010 (+0.52%)2 : 122,55019,5003,05023,400MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231135020 (+6.06%)8 : 170,50088,500-18,00091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,300-100 (-7.14%)5 : 155,60054,5001,10061,000MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232550070 (+16.28%)4 : 127,80031,500-3,70033,500STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,810300 (+8.55%)4 : 148,10034,00014,10049,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231120010 (+5.26%)5 : 141,00060,500-19,50061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 118,45021,000-1,56621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313230-10 (-4.17%)4 : 123,15029,500-6,35030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.