Chứng quyền MWG-HSC-MET04 (HOSE: CMWG2008)
CW MWG-HSC-MET04
2,560
Mở cửa2,600
Cao nhất2,620
Thấp nhất2,560
Cao nhất NY2,780
Thấp nhất NY310
KLGD8,590
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,000
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **109,070
S-X *26,176
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,700 | 59,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,700 | 64,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |