Chứng quyền CMWG02MBS19CE (HOSE: CMWG1906)
CW CMWG02MBS19CE
50
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,000
Thấp nhất NY10
KLGD721,260
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở113,400
Giá thực hiện120,900
Hòa vốn **121,150
S-X *-7,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 20,042 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 1,200 | 61,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 | 5,700 | 59,720 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 1,336,300 | 3,700 | 64,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 7,700 | 59,280 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 13,700 | 57,780 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 16/09/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,850 |
Giá thực hiện: | 120,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |