Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMWG1905)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A1
3,200
Mở cửa3,300
Cao nhất3,440
Thấp nhất3,200
Cao nhất NY9,750
Thấp nhất NY2,520
KLGD45,160
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,600
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **110,000
S-X *16,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,000 | 450 (+9.89%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,942 | 55,468 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 5 : 1 | 54,000 | 600 | 54,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 5 : 1 | 54,500 | 100 | 60,850 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,430 | 120 (+9.16%) | 6 : 1 | 50,000 | 4,600 | 58,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 2,600 | 63,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 260 | 20 (+8.33%) | 20 : 1 | 48,888 | 5,712 | 54,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 6 : 1 | 48,000 | 6,600 | 56,940 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 6 : 1 | 42,000 | 12,600 | 55,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,380 | 20 (+1.47%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,760 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,100 | 20,000 | 2,100 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 2 : 1 | 46,300 | 34,000 | 12,300 | 46,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 690 | -10 (-1.43%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,880 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |