Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMWG1905)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A1
3,200
Mở cửa3,300
Cao nhất3,440
Thấp nhất3,200
Cao nhất NY9,750
Thấp nhất NY2,520
KLGD45,160
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,600
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **110,000
S-X *16,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,570 | 20 (+0.44%) | 166,600 | 18,042 | 53,764 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 4,600 | -300 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 50,000 | -800 | 60,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,330 | 20 (+1.53%) | 82,700 | 3,700 | 57,980 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 852,500 | 1,700 | 62,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 10,100 | 4,812 | 53,688 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 100,500 | 5,700 | 56,220 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,120 | 40 (+1.92%) | 303,600 | 11,700 | 54,720 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 490 | -870 (-63.97%) | 8,900 | 26,600 | 1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,100 | 2,100 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,700 | -2,300 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,000 | 12,000 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 17,750 | -750 | 19,900 | 6 tháng | |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4,100 | 40,850 | -2,150 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | (0.00%) | 21,100 | 1,277 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 5,600 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |