Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)
CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01
7,010
Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 656,600 | 23,642 | 59,430 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 4,800 | 64,250 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 994,100 | 9,300 | 62,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 5,396,000 | 7,300 | 67,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 388,000 | 11,300 | 61,080 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 689,800 | 17,300 | 59,100 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,040 | -20 (-0.97%) | 100 | 27,650 | 4,650 | 29,120 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 131,500 | 47,900 | 12,900 | 49,370 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 88,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |